Đề thi Aptis ESOL | Phần Reading: Western History and Literature

de-thi-aptis-esol-phan-reading-western-history-and-literature

Tóm tắt ý chính

  • G – In his childhood, he began writing stories about an imaginary world called Narnia.
  • C – He had a private education and then served in World War I.
  • F – After the war, he studied at Oxford University and became a teacher there.
  • B – Lewis married the woman and later left the rights for his books to her son.
  • He had a private education and then served in World War I.

Phần thi Đọc (Reading) | 29 câu – 35 phút

Đây là phần thi chính của bài thi Aptis ESOL.

Phần thi Đọc (Reading) sẽ bao gồm 4 phần thi, được phân loại theo cấp độ từ dễ đến khó.

1. Phần 1 – Bài đọc 1: Đọc hiểu câu

de-thi-aptis-esol-phan-reading-western-history-and-literature-1

Đáp án:

1. C – Do the washing-up. Đây là một cụm từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ việc rửa bát sau khi dùng bữa. Cụm từ này được sử dụng ở Anh và một số quốc gia khác, trong khi ở Mỹ thì thường sử dụng cụm từ “do the dishes” hoặc “wash the dishes” để diễn đạt ý tương tự.

2. A – Make the Bed. Đây là một cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là sắp xếp lại chăn ga, gối và gói chúng lại sau khi dùng. Việc này làm giữa các buổi sáng để giữ phòng ngủ gọn gàng và sạch sẽ. Động từ “make” ở đây được sử dụng để diễn đạt hành động sắp xếp lại đồ đạc để tạo ra một trạng thái mới, trong trường hợp này là sắp xếp lại chăn ga và gối để làm giường trở nên gọn gàng.

3. B – Forget to feed the dog.

4. A – Later

5. C – Hope

2. Phần 2 – Bài đọc 2: Gắn kết văn bản liền mạch

de-thi-aptis-esol-phan-reading-western-history-and-literature-2

Đáp án: 6G – 7C – 8F – 9E – 10D – 11B

6. G – In his childhood, he began writing stories about an imaginary world called Narnia.

7. C – He had a private education and then served in World War I.

8. F – After the war, he studied at Oxford University and became a teacher there.

9. E – While working at Oxford, he wrote his famous Narnia books for children.

10. D – An American woman and her son went to meet Lewis because they loved these books.

11. B – Lewis married the woman and later left the rights for his books to her son.

Dịch đoạn văn theo thứ tự:

C.S. Lewis is one of the most famous English writers. → C.S. Lewis là một trong những nhà văn nổi tiếng nhất của Anh.

In his childhood, he began writing stories about an imaginary world called Narnia. → Trong thời thơ ấu, ông bắt đầu viết những câu chuyện về một thế giới tưởng tượng được gọi là Narnia.

He had a private education and then served in World War I. → Ông được giáo dục tư nhân và sau đó phục vụ trong Chiến tranh thế giới thứ nhất.

After the war, he studied at Oxford University and became a teacher there. → Sau chiến tranh, ông học tại Đại học Oxford và trở thành một giáo viên ở đó.

While working at Oxford, he wrote his famous Narnia books for children. → Trong khi làm việc tại Oxford, ông viết những cuốn sách nổi tiếng về Narnia dành cho trẻ em.

An American woman and her son went to meet Lewis because they loved these books. → Một phụ nữ Mỹ và con trai của cô đến gặp Lewis vì họ yêu thích những cuốn sách này.

Lewis married the woman and later left the rights for his books to her son. → Lewis kết hôn với người phụ nữ đó và sau đó để lại quyền sở hữu cho cuốn sách của mình cho con trai của cô ấy.

3. Phần 3 – Bài đọc 3: Đọc hiểu văn bản ngắn

de-thi-aptis-esol-phan-reading-western-history-and-literature-3

Đáp án:

12. E – source

13. J – works

14. I – day

15. H – suggests

16. A – reality

17. D – centuries

18. F – among

It is thousands of years since his (0) poems were written. Yet the Greek poet known as Homer is still a (12) source of mystery. His masterpieces, The Iliad and The Odyssey are the earliest (13) works of Greek literature which have survived to the present (14) day.

Historical research (15) suggests that Homer was a blind poet who lived around 700 BC. Yet in (16) reality we know very little about his life. Certain historians suspect he may not even have existed.

They claim that his stories were actually told orally and passed on over many generations and (17) centuries before they were written down. It is certain, however, that the works have inspired countless writers and artists for thousands of years. They are still considered to be (18) among the crowning achievements of Western literature.

Dịch ra tiếng Việt:

Đã hàng ngàn năm kể từ khi những bài thơ của ông được viết. Tuy nhiên, nhà thơ người Hy Lạp được biết đến với tên là Homer vẫn là một nguồn bí ẩn. Các tác phẩm kiệt xuất của ông, Iliad và Odyssey, là những tác phẩm sớm nhất của văn học Hy Lạp mà vẫn tồn tại đến ngày nay.

Các nghiên cứu lịch sử gợi ra rằng Homer là một nhà thơ mù sống vào khoảng năm 700 trước Công nguyên. Tuy nhiên, trong thực tế, chúng ta biết rất ít về cuộc đời của ông. Một số nhà sử học nghi ngờ rằng ông có thể thậm chí không tồn tại.

Họ cho rằng những câu chuyện của ông thực sự đã được kể theo lời và truyền miệng qua nhiều thế hệ và thế kỷ trước khi được viết ra. Tuy nhiên, chắc chắn rằng những tác phẩm đã truyền cảm hứng cho vô số nhà văn và nghệ sĩ suốt hàng nghìn năm. Chúng vẫn được coi là một trong những thành tựu vĩ đại nhất của văn học phương Tây.

Từ vựng khó:

Yet (adv): song / vậy mà / tuy nhiên

Mystery (n): huyền bí / bí ẩn

Masterpiece (n): kiệt tác

Survive (v): sống sót / tồn tại

Certain (adj): chắn chắn

Suspect (v): nghi ngờ / hoài nghi

Historian (n): nhà sử học / sử gia

Orally (adv): truyền miệng

Countless (adj): vô số / không đếm xuể

Consider (v): để ý đến / chú ý / nghĩ về / được coi là

Inspired (adj): đầy năng lực sáng tạo / đầy nhiệt huyết → Have inspired: truyền cảm hứng

4. Phần 4 – Bài đọc 4: Đọc hiểu văn bản dài

de-thi-aptis-esol-phan-reading-western-history-and-literature-4.1de-thi-aptis-esol-phan-reading-western-history-and-literature-4.2

Đáp án: HCFABDE

19. H – Clues of a glorious past

20. G – An uncertain position

21. F – Publicly honoured but persistently wrecked

22. C – A centre of commerce

23. A – The struggle for power

24. D – A major shift in belief

25. E – Overcome by the power of nature

J. At one time great, now insignificant (EXAMPLE)

0. Ephesus, an ancient city in modern-day Turkey, was once one of the most important cities in the Western world. Controlled, destroyed, and re-built by many different armies, leaders and people, it has a complex and fascinating history. It fell from being a city of critical economic and religious significance to a small, unimportant village. These days, nothing but ruins remain.

H. Clues of a glorious past

19. People have lived at the site and the surroundings for thousands of years. Archaeologists have found evidence dating from Neolithic times. There were also settlements during the Bronze Age, although no architectural structures remain from this period. The precise location of the city during these times cannot be firmly established, as the river has moved over the centuries. The once busy harbour has also vanished.

G. An uncertain position

20. However, about 2000 years ago, the diverse leaders of the city started elaborate city planning projects. We can tell what a sophisticated society this was, from some of the ruins. The most impressive are the elaborately decorated remains of the front wall of a huge library. This used to contain thousands of papers. There is also a theatre with a capacity to seat 25,000, possibly the biggest theatre of its time. Wide roads paved with marble also remain, and a complex system of aqueducts. These carried water to public baths and water mills, which cut the marble for building. Women’s rights were honoured, possibly because of the importance of goddess-worship, and there were even female artists.

F. Publicly honoured but persistently wrecked

21. The city was well-known as the site of the enormous Temple of Artemis. This was considered to be the finest of the Seven Wonders of the Ancient World. People came from far away to worship the goddess Artemis, establishing Ephesus as a major destination for travellers. The temple had to be completely re-built three times before it was finally destroyed in 401 AD. It was first destroyed by a flood, later deliberately burnt down by a lunatic, and was eventually destroyed in a Gothic raid. All that remains is a broken column, standing crookedly in the middle of a marsh.

C. A centre of commerce

22. At its peak, about 300,000 people lived in the city, making it second only in size to Rome in the ancient world. Not only was it densely populated, it was also a key trading city, situated in a strategic location on the Aegean Sea. Its position in a fertile valley gave its people another source of income from agriculture, and they could easily export their products. During the reign of Emperor Augustus, it was the capital of the region, and a new era of prosperity began.

A. The struggle for power

23. As with many beautiful cities of strategic importance, Ephesus was constantly fought over. It changed hands and allegiance many times, and was part of the Greek, Roman, Persian, Byzantine and Ottoman Empires. During Roman rule, taxes rose and the city’s treasures were stolen. At one point, Ephesus was self-governing, but this was only for a short time. When the Romans took over again, the citizens were forced to pay taxes retrospectively.

D. A major shift in belief

24. In 50 AD, Ephesus became an important centre of Christianity, and is mentioned in the Bible. Key leaders of the early church lived in the city. These included the apostle Paul, who wrote much of the Bible, and it is thought that Mary, the mother of Jesus, died in Ephesus. The position of Ephesus at the heart of Christianity is ironic, as for many years, the city had been best known for the Temple to Artemis. When many citizens converted to Christianity, the local silver-workers were furious, scared of losing their livelihood making silver statues of the goddess.

E. Overcome by the power of nature

25. Despite the city’s importance, and the powers of its rulers, other forces were stronger. The river gradually shifted location and the harbour silted up, leaving swamps full of mosquitoes. With the citizens dying of malaria, the king deliberately flooded the whole city by blocking the sewers. This was to force people to move to a healthier location, two kilometres away. Lacking its port and river, Ephesus steadily diminished in size. It was just a small village when captured by the Seljuk Turks in 1090. The great temple was all but forgotten, and the once-thriving city was entirely abandoned by the fifteenth century. Nowadays, as part of modern Turkey, it is a major tourist attraction, with one of the region’s largest collection of ancient ruins from the classical period.

Dịch ra tiếng Việt:

J. Từng là một thời vĩ đại, giờ trở nên không đáng kể

0. Ephesus, một thành phố cổ ở nước Thổ Nhĩ Kỳ hiện đại, từng là một trong những thành phố quan trọng nhất ở phương Tây. Được kiểm soát, phá hủy và xây lại bởi nhiều quân đội, nhà lãnh đạo và người dân khác nhau, nó có một lịch sử phức tạp và hấp dẫn. Nó rơi từ một thành phố có ý nghĩa kinh tế và tôn giáo quan trọng đến một ngôi làng nhỏ, không quan trọng. Ngày nay, không gì còn lại ngoài những di tích đổ nát.

H. Dấu vết của một quá khứ vinh quang

19. Người dân đã sống tại địa điểm này và các vùng lân cận hàng nghìn năm. Các nhà khảo cổ đã tìm thấy bằng chứng có từ thời kỳ New Stone. Cũng có các khu định cư trong thời kỳ Đồng, mặc dù không có cấu trúc kiến ​​trúc nào còn lại từ thời kỳ này. Vị trí chính xác của thành phố trong thời kỳ này không thể xác định chắc chắn, vì sông đã di chuyển qua nhiều thế kỷ. Cảng bận rộn một thời cũng đã biến mất.

G. Một vị trí không chắc chắn

20. Tuy nhiên, khoảng 2000 năm trước, các nhà lãnh đạo đa dạng của thành phố bắt đầu các dự án quy hoạch thành phố phức tạp. Chúng ta có thể biết được xã hội phức tạp này là gì, từ một số di tích đổ nát. Đáng chú ý nhất là những di tích đẹp mắt của tường trước của một thư viện lớn. Trước đây, nó chứa hàng nghìn tài liệu. Có cả một nhà hát có khả năng chứa 25.000 người, có thể là nhà hát lớn nhất thời đại của nó. Còn lại cả đường rộng được lát bằng đá cẩm thạch và một hệ thống phức tạp của các hệ thống cấp nước. Những con đường dẫn nước đến những nhà tắm công cộng và nhà máy nước, nơi cắt đá cẩm thạch cho việc xây dựng. Quyền của phụ nữ được tôn trọng, có thể do sự quan trọng của việc thờ phụ nữ, và thậm chí còn có các nghệ sĩ nữ.

F. Được tôn vinh công khai nhưng liên tục bị phá hủy

21. Thành phố nổi tiếng là nơi có Đền Artemis khổng lồ. Đây được coi là một trong Bảy kỳ quan của Thế giới Cổ đại. Người ta đến từ xa để thờ phụ nữ thần Artemis, tạo nên Ephesus như một điểm đến chính cho những người đi du lịch. Đền phải được xây lại hoàn toàn ba lần trước khi cuối cùng bị phá hủy vào năm 401 sau Công nguyên. Nó đã bị phá hủy lần đầu tiên bởi một trận lụt, sau đó bị đốt cháy một cách cố ý bởi một người điên, và cuối cùng bị phá hủy trong một cuộc tấn công Gothic. Tất cả những gì còn lại là một cột bị vỡ, đứng uốn cong giữa một vùng đầm lầy.

C. Trung tâm thương mại

22. Ở đỉnh cao của nó, khoảng 300.000 người đã sống trong thành phố, khiến nó trở thành thành phố lớn thứ hai chỉ sau Rome trong thế giới cổ đại. Không chỉ có mật độ dân số cao, nó còn là một thành phố thương mại chính, nằm ở vị trí chiến lược trên Biển Aegean. Vị trí của nó ở một thung lũng màu mỡ đã mang lại nguồn thu nhập thứ hai cho nhân dân từ nông nghiệp, và họ có thể dễ dàng xuất khẩu sản phẩm của mình. Trong thời kỳ của Hoàng đế Augustus, đó là thủ đô của khu vực, và một kỷ nguyên mới của thịnh vượng bắt đầu.

A. Cuộc đấu tranh cho quyền lực

23. Như nhiều thành phố đẹp quan trọng chiến lược khác, Ephesus luôn bị tranh giành. Nó đã thay đổi tay và tuyên bố nhiều lần, và là phần của các đế chế Hy Lạp, La Mã, Ba Tư, Byzantine và Ottoman. Trong thời kỳ cai trị của La Mã, thuế tăng và các kho báu của thành phố đã bị lấy cắp. Một lúc nào đó, Ephesus tự quản, nhưng điều này chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn. Khi La Mã lấy lại quyền kiểm soát, người dân đã bị buộc phải trả thuế theo hình thức hậu thuế.

D. Sự thay đổi lớn trong niềm tin

24. Vào năm 50 sau Công nguyên, Ephesus trở thành một trung tâm quan trọng của Kitô giáo, và được đề cập trong Kinh Thánh. Các nhà lãnh đạo chính của nhà thờ sớm sống ở thành phố. Điều này bao gồm cả thánh Paul, người đã viết nhiều trong Kinh Thánh, và được cho là Maria, mẹ của Chúa Giêsu, đã chết ở Ephesus. Vị trí của Ephesus ở trung tâm của Kitô giáo là một điều trớ trêu, vì trong nhiều năm, thành phố đã được biết đến nhất là Đền Artemis. Khi nhiều công dân chuyển sang Kitô giáo, các thợ làm bạc địa phương đã tức giận, sợ mất việc làm của họ khi làm tượng bạc của nữ thần.

E. Đã bị vượt qua bởi sức mạnh của tự nhiên

25. Mặc dù có tầm quan trọng của thành phố, và quyền lực của các nhà lãnh đạo, nhưng các lực lượng khác mạnh mẽ hơn. Sông dần dần di chuyển vị trí và cảng silted lên, tạo ra các đầm lầy đầy muỗi. Với người dân chết vì sốt rét, vua đã cố ý lấp đầy toàn bộ thành phố bằng cách chặn các cống thoát nước. Điều này nhằm buộc người dân phải chuyển đến một vị trí lành mạnh hơn, cách đó hai kilomet. Thiếu cảng và sông của mình, Ephesus dần suy giảm về kích thước. Nó chỉ là một ngôi làng nhỏ khi bị các Thổ Nhĩ Kỳ Seljuk chiếm vào năm 1090. Đền vĩ đại đã bị lãng quên hầu hết, và thành phố từng phồn thịnh đã bị bỏ hoàn toàn vào thế kỷ mười lăm. Ngày nay, là một phần của Thổ Nhĩ Kỳ hiện đại, nó là một điểm thu hút du lịch lớn, với một trong những bộ sưu tập di tích cổ cổ điển lớn nhất của khu vực.

Từ vựng:

Peak (n): đỉnh / chóp (núi)

Ancient (adj): cổ xưa

Densely (adv): đông đúc, dày đặc

Situate (v): tọa lạc

Fertile (adj): màu mỡ, phì nhiêu (đất)

Valley (n): thung lũng

Reign (n): triều đại

Era (n): kỉ nguyên / thời đại

Prosperity (n): sự thịnh vượng

Constant (adj): liên tục

Constantly (adv): (một cách) liên tục

Allegiance (n): lòng trung thành

Self – Governing (v): tự quản

Retrospectively (adv): có hiệu lực trở về trước (dùng cho thanh toán, các đạo luật, …)

Apostle (n): thủ lĩnh / tông đồ

Christianity (n): đạo Cơ Đốc / Cơ Đốc giáo

Bible (n): Kinh thánh

It is thought that …: người ta cho rằng

Ironic (adj): mỉa mai / châm biếm

Livelihood (n): kế sinh nhai

Despite: mặc dù / bất chấp

Gradually (adv): (một cách) tuần tự

Shift (v): luân phiên / đổi hướng

Silted up (adj): bị đọng / bồi lấp

Silted up: bồi đắp phù sa

Swamp (n): đầm lầy

Mosquito (n): con muỗi

Malaria (n): bệnh sốt rét

Deliberately (adv): cố tình / cố ý

Sewer (n): cống rãnh

Forced (adj): bắt ép, gượng gạo

Lack … for (v): thiếu / cần

Steadily (adv): đều đều

Diminish (v): giảm bớt

Entirely (adv): hoàn toàn

Abandoned (adj): phóng đãng / bỏ hoang

Thriving (n): sự giàu có / thịnh vượng

Once – thriving: thịnh vượng một thời

Ruin (n): sự đổ nát

Period (n): thời kì

Densely (adv): (một cách) dày đặc / đông đúc

Trading (v): giao thương

Strategic (adj): (thuộc) chiến lược

Agriculture (n): nông nghiệp

Emperor (n): hoàng đế

Fight over: tranh giành nhau

Changed hands: đổi chủ

Treasure (n): kho báu

Ironic (adj): mỉa mai / châm biếm

Furious (adj): giận dữ / điên tiết

Ruler (n): người cai trị / kẻ thống trị

Port (n): cảng / cổng

Steadily (adv): (một cách) dần dần / đều đặn

Capture (v): bắt giữ / chiếm đc

Entirely (adv): (một cách) hoàn toàn

Complex (adj): phức tạp

Fascinating (adj): quyến rũ / hấp dẫn

Critical (v): phê bình / phê phán

Significance (n): ý nghĩa / tầm quan trọng

Unimportant (adj): không quan trọng / không đáng kể

Remain (v): còn lại / ở lại

Surrounding (n): bao quanh / phụ cận

Archaeologist (n): nhà khảo cổ học

Evidence (n): bằng chứng / chứng cứ

Neolithic (adj): thuộc thời kỳ đồ đá mới

Settlement (n): sự thu xếp

Precise (adj): đúng / chính xác / tỉ mỉ

Firmly (adv): (một cách) vững chắc

Harbour (n): bến tàu / cảng

Vanished (adj): đã biến mất / không còn nữa

Diverse (adj): đa dạng

Elaborate (adj): tỉ mỉ / công phu

Sophisticated (adj): sành sõi / tinh xảo / tinh vi

Impressive (adj): gây ấn tượng mạnh mẽ / hùng vĩ

Capacity (n): sức chứa / dung tích / năng suất

Possibly (adv): có thể / có lẽ

Pave (v): lát (đường)

Aqueduct (n): cầu máng (thủy lợi)

Mill (n): cối xay / máy xay

Honour (n): danh dự / vinh dự

Goddess (n): nữ thần

Worship (n): sự thờ cúng / sự tôn sùng

Enormous (adj): to lớn / lớn lao / khổng lồ

Major (adj): lớn hơn / trọng đại

A majoy destination: một điểm đến chính

Flood (v): (làm) ngập lụt

Lunatic (adj): người mất trí / người điên

Eventually (adv): cuối cùng / rốt cuộc

Raid (n): cuộc đột kích

Crookedly (adv): (một cách) quanh co

Marsh (n): đầm lầy

Greek (n): Hi Lạp

Roman (n): La Mã

Persian (n): Ba Tư

Thí sinh điền vào form dưới đây để nhận file Đề thi Aptis ESOL | Phần Reading: Western History and Literature

Bạn vui lòng nhập chính xác email để có thể nhận được tài liệu nhé.

Hi vọng những chia sẻ này là hữu ích đối với các bạn.



    Xin cám ơn bạn đã ghé thăm website knowalot.net . Bạn kiểm tra email để nhận link tải tài liệu miễn phí nhé.


    Chúng tôi xin chân thành cám ơn quý độc giả đã đọc bài viết. Mọi thắc mắc về nội dung hoặc các khiếu nại về bản quyền, xin vui lòng gởi thông tin vào địa chỉ email: knowalot.net@gmail.com

    Mr. Know xin chân thành cám ơn.